Dung môi Propylene Glycol là chất tổng hợp được tạo ra từ phản ứng của Propylen Oxit với nước dạng lỏng có khả năng hấp thụ nước, được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.
Các tên gọi khác của Propylene Glycol: 1,2-propanediol; propane-1,2-diol; 1,2-Propylene glycol; Methylethylene glycol; 2-Hydroxypropanol; Methylethyl glycol; Monopropylene glycol.
Dung môi Propylene Glycol là gì?
Dung môi Propylene Glycol là phân tử tương đối nhỏ với hai rượu nhóm (-OH), dạng chất lỏng không màu, không mùi và hòa tan hoàn toàn trong nước.
Công thức cấu tạo: C3H8O2
Tính chất hóa học
– Tên hoá học: Propylene glycol, 1,2-Propanediol
– Cas no: 57-55-6.
– Công thức: CH3-CH(OH)-CH2OH; C3H8O2.
– Trọng lượng phân tử: 76.10.
– Độ tinh khiết: >99.8% trọng lượng.
– Nước: <0.2% trọng lượng.
– Nhiệt độ sôi, 760mmHg: 187.4oC (369.3oF).
– Giới hạn nhiệt độ sôi: 186-189oC (367-372oF).
– Nhiệt độ đông: < -57oC.
– Trọng lượng riêng, 20/200C:1.038.
– Độ nhớt 250C: 48.6 centipoise.
– Sức căng bề mặt, 250C: 36mN/m.
– Flash point: 104oC (220oF).
– Nhiệt độ tự bốc cháy: 371oC.
Cấu trúc của dung môi Propylene Glycol vô cùng đơn giản, bao gồm hai phần của phân tử, các nhóm rượu (“OH” – thích nước) và xương sống Hydrocarbon (“CH” – thích dầu), đại diện cho các đặc tính hóa học cơ bản.
Ứng dụng dung môi Propylene Glycol
Hóa chất Propylene Glycol được sử dụng để tạo ra các hợp chất Polyester và là giải pháp làm tan băng, ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, hóa chất PG còn có thể hấp thụ nước và duy trì độ ẩm trong một số loại thuốc, mỹ phẩm hoặc các sản phẩm thực phẩm.
Nhìn chung, với sự kết hợp độc đáo của các tính chất, dung môi Propylene Glycol đảm nhiệm tốt nhiều vai trò khác nhau trong các môi trường khác nhau, chẳng hạn như:
– Đóng vai trò như một dung môi màu thực phẩm, hương vị và các ngành công nghiệp sơn và nhựa.
– Kết nối và ổn định các chất lỏng không hòa tan (hay còn gọi là chất nhũ hóa).
– Giúp liên kết và vận chuyển các chất khác (tá dược).
– Giữ và hòa tan thành phần hoạt động như nhau trong môi trường.
– Hấp thụ nước bổ sung và duy trì độ ẩm trong một số loại thuốc, mỹ phẩm hoặc các sản phẩm thực phẩm.
– Làm tăng điểm sôi.
– Kết hợp với tương phản nguyên tố hóa học nhờ tính chất trung tính hóa học, thường không phản ứng với chất khác.
– Làm nhũ hóa các thành phần hoạt động, các Glycol Propylene nhằm tạo ra chất lỏng đồng nhất ổn định cho các sản phẩm cuối cùng, ví dụ như các loại kem mặt hoặc dầu gội đầu.
– Tạo ra khói nhân tạo hoặc sương mù.
– Làm chất vận chuyển trong thuốc lá điện tử.
Cách điều chế Propylene Glycol
Theo phương thức truyền thống, Propylene Glycol được điều chế từ Propylene Oxide và nước (H2O).
Khi cho Propylene Oxide tác dụng với nước cho ra hỗn hợp của mono, di- và tri-glycol. Hỗn hợp này sẽ được chưng cất để làm sạch các lớp khác nhau trước khi được lưu trữ và phân phối cho khách hàng.
Có 2 kỹ thuật sản xuất hóa chất PG: Loại kỹ thuật công nghiệp và USP/EP.
Hạn sử dụng dung môi Propylene Glycol
Các nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ lưỡng về việc sử dụng và những ảnh hưởng của Propylene Glycol. Theo đó, hóa chất PG này có thể được sử dụng an toàn trong hơn 50 năm, bao gồm cả việc áp dụng trong các ứng dụng y tế nhạy cảm như dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu đã chứng minh rằng, hóa chất Propylene Glycol có mức độ ngộ độc rất thấp. Trong cơ thể ở điều kiện tiếp xúc bình thường, dung môi này nhanh chóng được chuyển hóa và bài tiết.
Với môi trường, dung môi Propylene Glycol dễ dàng phân hủy sinh học, do đó không gây hại đến môi trường.
Dung môi PG có độc hại không?
Nghiên cứu cho thấy, hóa chất PG có một mức độ ngộ độc rất thấp, không gây kích ứng da và mắt, khả năng mẫn cảm với da thấp, đồng thời không có bằng chứng về tác dụng phụ ở các loài gặm nhấm.
Khi con người tiếp xúc hóa chất PG qua ăn uống, chất này sẽ dễ dàng hấp thu. Trong cơ thể, ở điều kiện tiếp xúc bình thường thấp, Propylene Glycol được nhanh chóng chuyển hóa và Excreted trong máu khoảng 2 – 4 giờ. Nó chủ yếu được chuyển hóa để lactate, sau đó chuyển hóa thành Pyravate, Carbon dioxide và nước. Lactate cũng góp phần hình thành Glucose qua đường Glucose.
Nếu tiếp xúc một lượng lớn hóa chất PG có thể dẫn đến Hyperosmotic làm thay đổi lactic trong máu.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dung môi PROPYLENE GLYCOL(PG) – 215KG”