1. Giới thiệu
2. Thuộc tính:
– Công thức phân tử: C2Cl4
– Khối lượng phân tử:165.83 g/mol
– Ngoại quan: Chất lỏng không màu
– Mùi: Ngọt đặc trưng
– Tỉ trọng: 1.622g/cm3
– Nhiệt độ đông đặc: -19oC
– Nhiệt độ sôi:121.1oC
– Tính tan trong nước:0.15 g/L
– Áp suất hơi:1.9
– Độ nhớt (25oC): 0.89 cP
3. Sản xuất
– Michael Faraday lần đầu tiên tổng hợp tetrachloroethene năm 1821 bằng cách phân hủy nhiệt của hexachloroethane
C2Cl 6 → C2Cl 4 + Cl 2
– Phần lớn PCE được sản xuất bằng cách chlor hóa hydrocarbon ở nhiệt độ cao. Phương pháp này liên quan đến phát hiện của Faraday do hexachloroethane bị phân hủy nhiệt. Sản phẩm phụ bao gồm carbon tetrachloride, hydro chloride, và hexachlorobutadiene.
– Một số phương pháp khác đã được phát triển như việc gia nhiệt 1,2-dichloroethane ở 400oC với chlor, phản ứng xảy ra như sau:
ClCH2CH2Cl + 3Cl 2 → Cl2C=CCl2 + 4HCl
– Phản ứng này có thể được xúc tác bởi một hỗn hợp kali clorua , nhôm clorua hoặc than hoạt tính. Sản phẩm phụ chủ yếu là trichloroethylene, được tách ra bằng chưng cất.
4. Ứng dụng
– PCE là một dung môi hữu cơ dễ bay hơi, ổn định, không cháy. Do những đặc tính này mà nó được sử dụng rộng rãi trong ngành giặt khô.
– Hỗn hợp của PCE với một số chlorocarbons khác được dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên bề mặt kim loại.
– Dùng trong chất tẩy sơn
a. PCE S grade (pH =7)
Loại này được dùng chủ yếu trong giặt khô, nó được dùng chung với một số phụ gia và bị loại bỏ hoàn toàn khỏi quần áo sau khi giặt. Các phụ gia này được thu hồi lại cùng với dung môi sau chưng cất. Loại này không thích hợp cho tẩy rửa dầu mỡ trên bề mặt kim loại.
b. PCE M grade (pH = 9)
Chủ yếu dùng cho tẩy rửa dầu mỡ trên bề mặt kim loại và cũng có thể dùng trong giặt khô.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “TETRACHLOROETHYLENE M GRADE”